thanh cao trong Tiếng Anh là gì?

thanh cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thanh cao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thanh cao

    elevated, exalted; lofty, refined, noble