thanh đạm trong Tiếng Anh là gì?

thanh đạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thanh đạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thanh đạm

    * ttừ

    frugal; pure and noble; common, plain, ordinary; (of meat) frugal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thanh đạm

    * adj

    frugal pure and noble

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thanh đạm

    frugal pure and noble