tập trận trong Tiếng Anh là gì?

tập trận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tập trận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tập trận

    to hold manoeuvres; to hold military excercises; to manoeuvre

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tập trận

    military exercise; to hold maneuvers, hold military exercises