tập họp trong Tiếng Anh là gì?

tập họp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tập họp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tập họp

    * dtừ

    omnium gatherum

    * ttừ

    collective

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tập họp

    to gather, assemble, meet, collect, put together; gathering, collection, assembly, group