tập thể trong Tiếng Anh là gì?

tập thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tập thể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tập thể

    collective

    ý thức tập thể collective consciousness

    community; team

    biên soạn từ điển là một công trình tập thể compiling a dictionary involves working as a team; compiling a dictionary involves teamwork

    nổi bật trong một tập thể nhỏ to be a big fish in a little pond

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tập thể

    * adj

    collective, common, team

    * noun

    community, team

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tập thể

    collective, communal, group