tập thể trong Tiếng Anh là gì?
tập thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tập thể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tập thể
collective
ý thức tập thể collective consciousness
community; team
biên soạn từ điển là một công trình tập thể compiling a dictionary involves working as a team; compiling a dictionary involves teamwork
nổi bật trong một tập thể nhỏ to be a big fish in a little pond
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tập thể
* adj
collective, common, team
* noun
community, team
Từ điển Việt Anh - VNE.
tập thể
collective, communal, group
Từ liên quan
- tập
- tập nã
- tập sự
- tập tạ
- tập xạ
- tập đi
- tập đồ
- tập ấm
- tập bay
- tập bắn
- tập hát
- tập hậu
- tập họp
- tập hợp
- tập kết
- tập ngữ
- tập rèn
- tập san
- tập sản
- tập thơ
- tập thể
- tập tin
- tập tục
- tập văn
- tập đọc
- tập ảnh
- tập công
- tập dượt
- tập giấy
- tập huấn
- tập kinh
- tập kiều
- tập kích
- tập kịch
- tập lệnh
- tập nghề
- tập nháp
- tập quán
- tập rượt
- tập sinh
- tập sách
- tập tiền
- tập trận
- tập tành
- tập tính
- tập tước
- tập tễnh
- tập tọng
- tập viết
- tập việc