tập thể dục trong Tiếng Anh là gì?
tập thể dục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tập thể dục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tập thể dục
to take exercise; to exercise
tập thể dục buổi sáng to take morning exercise
tập thể dục cho thon bụng to do exercises for one's stomach muscles; to exercise one's stomach muscles; to do stomach muscle exercises
Từ điển Việt Anh - VNE.
tập thể dục
to exercise (physical)
Từ liên quan
- tập
- tập nã
- tập sự
- tập tạ
- tập xạ
- tập đi
- tập đồ
- tập ấm
- tập bay
- tập bắn
- tập hát
- tập hậu
- tập họp
- tập hợp
- tập kết
- tập ngữ
- tập rèn
- tập san
- tập sản
- tập thơ
- tập thể
- tập tin
- tập tục
- tập văn
- tập đọc
- tập ảnh
- tập công
- tập dượt
- tập giấy
- tập huấn
- tập kinh
- tập kiều
- tập kích
- tập kịch
- tập lệnh
- tập nghề
- tập nháp
- tập quán
- tập rượt
- tập sinh
- tập sách
- tập tiền
- tập trận
- tập tành
- tập tính
- tập tước
- tập tễnh
- tập tọng
- tập viết
- tập việc