sáng tỏ trong Tiếng Anh là gì?
sáng tỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng tỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sáng tỏ
clear; obvious
sự việc đã sáng tỏ the matter is clear
làm sáng tỏ một vấn đề to elucidate/clarify a matter; to bring a matter to light
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáng tỏ
(ít dùng) Bright day
Trời đã sáng tỏ: It is already bright day
Clear
Sự việc đã sáng tỏ: The matter is clear
Từ điển Việt Anh - VNE.
sáng tỏ
clear
Từ liên quan
- sáng
- sáng ý
- sáng dạ
- sáng rõ
- sáng rỡ
- sáng tỏ
- sáng chế
- sáng dịu
- sáng giá
- sáng hơn
- sáng loà
- sáng loè
- sáng lên
- sáng lòa
- sáng lòe
- sáng lóe
- sáng lập
- sáng mai
- sáng mắt
- sáng nay
- sáng nào
- sáng rực
- sáng sao
- sáng sớm
- sáng sủa
- sáng tai
- sáng thế
- sáng trí
- sáng tác
- sáng tạo
- sáng bóng
- sáng bạch
- sáng chói
- sáng kiến
- sáng láng
- sáng ngày
- sáng ngời
- sáng quắc
- sáng suốt
- sáng chưng
- sáng loáng
- sáng trăng
- sáng trưng
- sáng choang
- sáng chế ra
- sáng mắt ra
- sáng nghiệp
- sáng rực rỡ
- sáng tác ra
- sáng tạo ra