sáng rõ trong Tiếng Anh là gì?

sáng rõ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng rõ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng rõ

    full daylight; broad daylight; self-evident

    sự việc sáng rõ the fact is self-evident

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng rõ

    Full daylight; broad daylight

    Self-evident

    Sự việc sáng rõ: The fact is self-evident