sáng suốt trong Tiếng Anh là gì?

sáng suốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng suốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng suốt

    clear-sighted; lucid; perspicacious; politic; sagacious; judicious

    một quyết định sáng suốt a lucid decision

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng suốt

    * adj

    clear-sighted, lucid, perspicacious

    một quyết định sáng suốt: a lucid decision

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sáng suốt

    clear headed, clear sighted, clear thinking