sáng chói trong Tiếng Anh là gì?

sáng chói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng chói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng chói

    dazzling; sparkling; brilliant; stunning

    một hoạ sĩ tài hoa sáng chói a stunningly talented painter

    một ngôi sao sáng chói a brilliant star

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng chói

    * adj

    dazzlingly bright, brilliant

    một ngôi sao sáng chói: a brilliant star