sáng quắc trong Tiếng Anh là gì?
sáng quắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng quắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sáng quắc
dazzlingly shining, flashing
mắt sáng quắc to have flashing eyes
lưỡi gươm sáng quắc a dazzingly shining sword
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáng quắc
Dazzlingly shining, flashing
Mắt sáng quắc: To have flashing eyes
Lưỡi gươm sáng quắc: A dazzingly shining sword
Từ liên quan
- sáng
- sáng ý
- sáng dạ
- sáng rõ
- sáng rỡ
- sáng tỏ
- sáng chế
- sáng dịu
- sáng giá
- sáng hơn
- sáng loà
- sáng loè
- sáng lên
- sáng lòa
- sáng lòe
- sáng lóe
- sáng lập
- sáng mai
- sáng mắt
- sáng nay
- sáng nào
- sáng rực
- sáng sao
- sáng sớm
- sáng sủa
- sáng tai
- sáng thế
- sáng trí
- sáng tác
- sáng tạo
- sáng bóng
- sáng bạch
- sáng chói
- sáng kiến
- sáng láng
- sáng ngày
- sáng ngời
- sáng quắc
- sáng suốt
- sáng chưng
- sáng loáng
- sáng trăng
- sáng trưng
- sáng choang
- sáng chế ra
- sáng mắt ra
- sáng nghiệp
- sáng rực rỡ
- sáng tác ra
- sáng tạo ra