sáng quắc trong Tiếng Anh là gì?

sáng quắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng quắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng quắc

    dazzlingly shining, flashing

    mắt sáng quắc to have flashing eyes

    lưỡi gươm sáng quắc a dazzingly shining sword

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng quắc

    Dazzlingly shining, flashing

    Mắt sáng quắc: To have flashing eyes

    Lưỡi gươm sáng quắc: A dazzingly shining sword