sáng mắt trong Tiếng Anh là gì?
sáng mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sáng mắt
to have good eyesight
ông cụ còn sáng mắt lắm the old man still has a good eyesight
* nghĩa bóng to be enlightened/disillusioned
có vậy nó mới sáng mắt! that was an eye-opener for him!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáng mắt
to have good eyesight,be seen sighted
ông cụ còn sáng mắt lắm: The old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find out
Anh có sáng mắt ra chưa?: Have you realized anything?
Từ liên quan
- sáng
- sáng ý
- sáng dạ
- sáng rõ
- sáng rỡ
- sáng tỏ
- sáng chế
- sáng dịu
- sáng giá
- sáng hơn
- sáng loà
- sáng loè
- sáng lên
- sáng lòa
- sáng lòe
- sáng lóe
- sáng lập
- sáng mai
- sáng mắt
- sáng nay
- sáng nào
- sáng rực
- sáng sao
- sáng sớm
- sáng sủa
- sáng tai
- sáng thế
- sáng trí
- sáng tác
- sáng tạo
- sáng bóng
- sáng bạch
- sáng chói
- sáng kiến
- sáng láng
- sáng ngày
- sáng ngời
- sáng quắc
- sáng suốt
- sáng chưng
- sáng loáng
- sáng trăng
- sáng trưng
- sáng choang
- sáng chế ra
- sáng mắt ra
- sáng nghiệp
- sáng rực rỡ
- sáng tác ra
- sáng tạo ra