sáng bóng trong Tiếng Anh là gì?

sáng bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng bóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng bóng

    * ttừ

    shining

    cái nồi sáng bóng the shining pot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng bóng

    * adj

    shining

    cái nồi sáng bóng: the shining pot