sáng láng trong Tiếng Anh là gì?

sáng láng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng láng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng láng

    quick-witted, intelligent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng láng

    Quick-witted, intelligent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sáng láng

    quick-witted, intelligent