sáng dạ trong Tiếng Anh là gì?

sáng dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng dạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng dạ

    xem nhanh trí

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng dạ

    tính từ quick-witted

    Cậu ta là một học sinh sáng dạ: He's a quick-minded pupil