sáng dạ trong Tiếng Anh là gì?
sáng dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng dạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sáng dạ
xem nhanh trí
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáng dạ
tính từ quick-witted
Cậu ta là một học sinh sáng dạ: He's a quick-minded pupil
Từ liên quan
- sáng
- sáng ý
- sáng dạ
- sáng rõ
- sáng rỡ
- sáng tỏ
- sáng chế
- sáng dịu
- sáng giá
- sáng hơn
- sáng loà
- sáng loè
- sáng lên
- sáng lòa
- sáng lòe
- sáng lóe
- sáng lập
- sáng mai
- sáng mắt
- sáng nay
- sáng nào
- sáng rực
- sáng sao
- sáng sớm
- sáng sủa
- sáng tai
- sáng thế
- sáng trí
- sáng tác
- sáng tạo
- sáng bóng
- sáng bạch
- sáng chói
- sáng kiến
- sáng láng
- sáng ngày
- sáng ngời
- sáng quắc
- sáng suốt
- sáng chưng
- sáng loáng
- sáng trăng
- sáng trưng
- sáng choang
- sáng chế ra
- sáng mắt ra
- sáng nghiệp
- sáng rực rỡ
- sáng tác ra
- sáng tạo ra