sáng lập trong Tiếng Anh là gì?

sáng lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng lập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng lập

    to found

    ai sáng lập công ty cổ phần này vậy? who is the founder of this joint-stock company?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng lập

    * verb

    to found

    Người sáng lập công ty là ai vậy?: Who is the founder of the company?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sáng lập

    to found, establish