sáng lập trong Tiếng Anh là gì?
sáng lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng lập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sáng lập
to found
ai sáng lập công ty cổ phần này vậy? who is the founder of this joint-stock company?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáng lập
* verb
to found
Người sáng lập công ty là ai vậy?: Who is the founder of the company?
Từ điển Việt Anh - VNE.
sáng lập
to found, establish
Từ liên quan
- sáng
- sáng ý
- sáng dạ
- sáng rõ
- sáng rỡ
- sáng tỏ
- sáng chế
- sáng dịu
- sáng giá
- sáng hơn
- sáng loà
- sáng loè
- sáng lên
- sáng lòa
- sáng lòe
- sáng lóe
- sáng lập
- sáng mai
- sáng mắt
- sáng nay
- sáng nào
- sáng rực
- sáng sao
- sáng sớm
- sáng sủa
- sáng tai
- sáng thế
- sáng trí
- sáng tác
- sáng tạo
- sáng bóng
- sáng bạch
- sáng chói
- sáng kiến
- sáng láng
- sáng ngày
- sáng ngời
- sáng quắc
- sáng suốt
- sáng chưng
- sáng loáng
- sáng trăng
- sáng trưng
- sáng choang
- sáng chế ra
- sáng mắt ra
- sáng nghiệp
- sáng rực rỡ
- sáng tác ra
- sáng tạo ra