sáng sủa trong Tiếng Anh là gì?

sáng sủa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng sủa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng sủa

    * ttừ

    very light, bright, luminous

    (như) nhà cửa sáng sủa very light house

    mặt mày sáng sủa bright face

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng sủa

    * adj

    very light, bright, luminous

    (như) nhà cửa sáng sủa: very light house

    mặt mày sáng sủa: bright face

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sáng sủa

    bright (full of light), clear, well-lit, intelligent