sáng tác trong Tiếng Anh là gì?

sáng tác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng tác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng tác

    to create; to produce; to compose

    sáng tác nhạc to compose songs

    anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi? how many works have you created?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng tác

    * verb

    to create, to produce, to compose

    sáng tác âm nhạc: to compose music

    Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi?: How many works have you created?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sáng tác

    to create, be creative, compose; creativity