sáng tạo trong Tiếng Anh là gì?
sáng tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng tạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sáng tạo
to create
lao động đã sáng tạo ra con người labouring has created humankind
creative
tỏ ra có óc sáng tạo to show creativeness
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sáng tạo
* verb
to create
Lao động đã sáng tạo ra con người: Labouring has created humankind
* adj
creative
tỏ ra có óc sáng tạo: to show creativeness
Từ điển Việt Anh - VNE.
sáng tạo
to invent, create; creative, inventive
Từ liên quan
- sáng
- sáng ý
- sáng dạ
- sáng rõ
- sáng rỡ
- sáng tỏ
- sáng chế
- sáng dịu
- sáng giá
- sáng hơn
- sáng loà
- sáng loè
- sáng lên
- sáng lòa
- sáng lòe
- sáng lóe
- sáng lập
- sáng mai
- sáng mắt
- sáng nay
- sáng nào
- sáng rực
- sáng sao
- sáng sớm
- sáng sủa
- sáng tai
- sáng thế
- sáng trí
- sáng tác
- sáng tạo
- sáng bóng
- sáng bạch
- sáng chói
- sáng kiến
- sáng láng
- sáng ngày
- sáng ngời
- sáng quắc
- sáng suốt
- sáng chưng
- sáng loáng
- sáng trăng
- sáng trưng
- sáng choang
- sáng chế ra
- sáng mắt ra
- sáng nghiệp
- sáng rực rỡ
- sáng tác ra
- sáng tạo ra