sáng tạo trong Tiếng Anh là gì?

sáng tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sáng tạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sáng tạo

    to create

    lao động đã sáng tạo ra con người labouring has created humankind

    creative

    tỏ ra có óc sáng tạo to show creativeness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sáng tạo

    * verb

    to create

    Lao động đã sáng tạo ra con người: Labouring has created humankind

    * adj

    creative

    tỏ ra có óc sáng tạo: to show creativeness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sáng tạo

    to invent, create; creative, inventive