phát trong Tiếng Anh là gì?

phát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát

    xem phát súng

    bắn 21 phát chào mừng to fire a 21-gun salute

    bắn từng phát một to fire each shot

    to distribute; to issue; to deliver; to emit

    phát ra ánh sáng to emit light

    to broadcast

    một buổi phát lại/trực tiếp a recorded/live broadcast

    trạm phát broadcasting station

    to transmit

    phát tín hiệu to transmit signals

    to slap; to clap

    hắn phát vào vai tôi một cái he gives me a clap on the shoulder

    to fell (trees)

    họ phải phát một lối đi qua rừng they had to hack a path through the jungle

    to become

    phát điên to become mad

    to prosper; to flourish; to thrive

    công việc làm ăn của anh ta phát lắm his business is flourishing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát

    * verb

    to distribute, to dispense, to issue, to deliver

    * verb

    to slap, to clap

    hắn phát vào vai tôi một cái: he gives me a clap on the shoulder

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát

    to distribute, send out, become; [CL for gunshots, abrupt actions]