phát đạt trong Tiếng Anh là gì?

phát đạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát đạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát đạt

    to thrive; to prosper; to flourish; to boom

    làm ăn phát đạt to enjoy business prosperity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát đạt

    * verb

    to prosper, to develop

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát đạt

    to prosper, thrive, develop