phát mệt trong Tiếng Anh là gì?

phát mệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát mệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát mệt

    to tire oneself out; to wear oneself out

    bà ấy làm việc nhà đến phát mệt she tires herself out doing the housework

    nói chuyện với bà ấy muốn phát mệt! i wear myself out talking with her!