phát rẫy trong Tiếng Anh là gì?

phát rẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát rẫy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát rẫy

    clear (moutain area...) of trees for cultivation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát rẫy

    Clear (moutain area ...) of trees for cultivation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát rẫy

    clear (mountain area) of trees for cultivation