phát ban trong Tiếng Anh là gì?
phát ban trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát ban sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phát ban
(y học) to break out in the rash
chứng phát ban hives
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phát ban
(y học) Break out in the rash
Từ điển Việt Anh - VNE.
phát ban
to break out in a rash, fever
Từ liên quan
- phát
- phát bờ
- phát nổ
- phát nộ
- phát ra
- phát xạ
- phát âm
- phát ói
- phát đi
- phát ốm
- phát ban
- phát báo
- phát cho
- phát cáu
- phát dẫn
- phát dục
- phát gấp
- phát hoa
- phát huy
- phát hãn
- phát hỏa
- phát khi
- phát lưu
- phát lại
- phát mại
- phát mệt
- phát nộn
- phát phì
- phát phù
- phát rẫy
- phát rắm
- phát sầu
- phát sốt
- phát thư
- phát thệ
- phát tia
- phát tài
- phát tán
- phát tởm
- phát tức
- phát vấn
- phát xít
- phát đạn
- phát đạt
- phát đầu
- phát binh
- phát biểu
- phát bóng
- phát bằng
- phát bệnh