phát ban trong Tiếng Anh là gì?

phát ban trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát ban sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát ban

    (y học) to break out in the rash

    chứng phát ban hives

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát ban

    (y học) Break out in the rash

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát ban

    to break out in a rash, fever