phát tài trong Tiếng Anh là gì?

phát tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát tài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát tài

    to get/grow rich; to prosper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát tài

    Make a packet, feather one's nest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát tài

    to succeed in business, make money