phát bóng trong Tiếng Anh là gì?

phát bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát bóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát bóng

    to serve (a ball)

    phát bóng hay/dở to serve well/badly

    cô ta phát bóng vào lưới she served the ball into the net

    (bóng đá) to kick off

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát bóng

    (thể thao) Sent (a ball), serve

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát bóng

    sent (a ball), serve