phát sốt trong Tiếng Anh là gì?
phát sốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát sốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phát sốt
to have/run a temperature; to have a fever
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phát sốt
Have a fever, run a temperature
Từ điển Việt Anh - VNE.
phát sốt
have a fever, run a temperature
Từ liên quan
- phát
- phát bờ
- phát nổ
- phát nộ
- phát ra
- phát xạ
- phát âm
- phát ói
- phát đi
- phát ốm
- phát ban
- phát báo
- phát cho
- phát cáu
- phát dẫn
- phát dục
- phát gấp
- phát hoa
- phát huy
- phát hãn
- phát hỏa
- phát khi
- phát lưu
- phát lại
- phát mại
- phát mệt
- phát nộn
- phát phì
- phát phù
- phát rẫy
- phát rắm
- phát sầu
- phát sốt
- phát thư
- phát thệ
- phát tia
- phát tài
- phát tán
- phát tởm
- phát tức
- phát vấn
- phát xít
- phát đạn
- phát đạt
- phát đầu
- phát binh
- phát biểu
- phát bóng
- phát bằng
- phát bệnh