phát huy trong Tiếng Anh là gì?

phát huy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát huy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát huy

    to bring into play; to uphold

    phát huy truyền thống dân tộc to bring into play the nation's traditions

    phát huy năng lực to promote ability

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát huy

    Bring into play

    Phát huy truyền thống dân tộc: To bring into play the nation's traditions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát huy

    to develop