phát dẫn trong Tiếng Anh là gì?

phát dẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát dẫn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát dẫn

    (informal) carry out, take out

    phát dẫn mãi mới tới nơi be very slow to come

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát dẫn

    (informal) carry out, take out