phát dẫn trong Tiếng Anh là gì?
phát dẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát dẫn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phát dẫn
(informal) carry out, take out
phát dẫn mãi mới tới nơi be very slow to come
Từ điển Việt Anh - VNE.
phát dẫn
(informal) carry out, take out
Từ liên quan
- phát
- phát bờ
- phát nổ
- phát nộ
- phát ra
- phát xạ
- phát âm
- phát ói
- phát đi
- phát ốm
- phát ban
- phát báo
- phát cho
- phát cáu
- phát dẫn
- phát dục
- phát gấp
- phát hoa
- phát huy
- phát hãn
- phát hỏa
- phát khi
- phát lưu
- phát lại
- phát mại
- phát mệt
- phát nộn
- phát phì
- phát phù
- phát rẫy
- phát rắm
- phát sầu
- phát sốt
- phát thư
- phát thệ
- phát tia
- phát tài
- phát tán
- phát tởm
- phát tức
- phát vấn
- phát xít
- phát đạn
- phát đạt
- phát đầu
- phát binh
- phát biểu
- phát bóng
- phát bằng
- phát bệnh