phát mại trong Tiếng Anh là gì?

phát mại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát mại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát mại

    to sell by order of the court

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát mại

    Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát mại

    put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated