phát âm trong Tiếng Anh là gì?

phát âm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát âm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát âm

    to articulate; to pronounce

    từ này phát âm hai cách khác nhau this is a word with two different pronunciations

    cô ấy phát âm tiếng pháp hay/dở her french pronunciation is good/bad

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát âm

    Pronounce, enunciate

    Phát âm tiếng Anh: To pronounce English

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát âm

    pronunciation; to pronounce, articulate