phát tán trong Tiếng Anh là gì?

phát tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phát tán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phát tán

    xem phát hãn

    dispersion; induce sweating, act as a sudatory substance; scatter (nói về hạt của cây)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phát tán

    Induce sweating, act as a sudatory substance

    Scatter (nói về hạt của cây)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phát tán

    induce sweating, act as a sudatory substance, scatter