nhỏ trong Tiếng Anh là gì?

nhỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhỏ

    small; little; diminutive

    doanh nghiệp nhỏ là gì? what is a small business?

    inconsiderable; negligible; minor; low

    nói nhỏ to speak in a low voice

    đánh nhỏ to play at low stakes

    young

    hồi nhỏ, tôi không thích đọc sách in my childhood/when i was a child/while still a child, i did not like reading

    xem rỏ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhỏ

    * adj

    small; little; petty; young

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhỏ

    (1) small, young; (2) to drop