nhỏ to trong Tiếng Anh là gì?

nhỏ to trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỏ to sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhỏ to

    coo; talk intimately

    hai chị em nhỏ to trò chuyện the two sister were cooing confidences to each other

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhỏ to

    Coo

    Hai chị em nhỏ to trò chuyện: The two sister were cooing confidences to each other

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhỏ to

    to intimate talk, chat