nhỏ nhẹ trong Tiếng Anh là gì?

nhỏ nhẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỏ nhẹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhỏ nhẹ

    * ttừ

    xem nhỏ nhẻ

    soft; gently; mild

    giọng nói nhỏ nhẹ của diễn giả the speaker' gentle tones

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhỏ nhẹ

    * adj

    soft; gently; mild

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhỏ nhẹ

    soft, gently, mild