nhỏ tí trong Tiếng Anh là gì?
nhỏ tí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỏ tí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhỏ tí
tiny; diminutive; infinitesimal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhỏ tí
Very small, tiny
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhỏ tí
very small, tiny
Từ liên quan
- nhỏ
- nhỏ bé
- nhỏ to
- nhỏ tí
- nhỏ đi
- nhỏ con
- nhỏ dãi
- nhỏ dại
- nhỏ dần
- nhỏ hơn
- nhỏ hẹp
- nhỏ lại
- nhỏ lửa
- nhỏ mắt
- nhỏ mọn
- nhỏ nhẹ
- nhỏ nhẻ
- nhỏ thó
- nhỏ thớ
- nhỏ vóc
- nhỏ xíu
- nhỏ yếu
- nhỏ đầu
- nhỏ giọt
- nhỏ nhen
- nhỏ nhoi
- nhỏ nhất
- nhỏ nhắn
- nhỏ nhặt
- nhỏ thấp
- nhỏ tuổi
- nhỏ xinh
- nhỏ choắt
- nhỏ li ti
- nhỏ người
- nhỏ tiếng
- nhỏ dần đi
- nhỏ và đẹp
- nhỏ như hạt
- nhỏ vô cùng
- nhỏ bé ít ỏi
- nhỏ cho chó ăn
- nhỏ và khó đọc
- nhỏ như chim sẻ
- nhỏ như sợi chỉ
- nhỏ tơi như bụi
- nhỏ và vô nghĩa
- nhỏ giọt dai dẳng
- nhỏ bé không đáng kể
- nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng