nhỏ nhặt trong Tiếng Anh là gì?

nhỏ nhặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỏ nhặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhỏ nhặt

    * ttừ

    mean, trifling, trivial, unimportant, unessential, immaterial

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhỏ nhặt

    * adj

    mean, trifling, trivial

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhỏ nhặt

    mean, trifling, trivial, unimportant