nhỏ giọt trong Tiếng Anh là gì?
nhỏ giọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỏ giọt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhỏ giọt
to drip; to dribble; to fall in drops/drop by drop; * nghĩa bóng sparingly; in dribs and drabs
trả tiền cho ai theo kiểu nhỏ giọt to pay somebody off in dribs and drabs
tăng lương nhỏ giọt to be mean about pay rises
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhỏ giọt
In drops, by drop
Phát tiền nhỏ giọt: To Distribute money in drops
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhỏ giọt
in drops, by drop
Từ liên quan
- nhỏ
- nhỏ bé
- nhỏ to
- nhỏ tí
- nhỏ đi
- nhỏ con
- nhỏ dãi
- nhỏ dại
- nhỏ dần
- nhỏ hơn
- nhỏ hẹp
- nhỏ lại
- nhỏ lửa
- nhỏ mắt
- nhỏ mọn
- nhỏ nhẹ
- nhỏ nhẻ
- nhỏ thó
- nhỏ thớ
- nhỏ vóc
- nhỏ xíu
- nhỏ yếu
- nhỏ đầu
- nhỏ giọt
- nhỏ nhen
- nhỏ nhoi
- nhỏ nhất
- nhỏ nhắn
- nhỏ nhặt
- nhỏ thấp
- nhỏ tuổi
- nhỏ xinh
- nhỏ choắt
- nhỏ li ti
- nhỏ người
- nhỏ tiếng
- nhỏ dần đi
- nhỏ và đẹp
- nhỏ như hạt
- nhỏ vô cùng
- nhỏ bé ít ỏi
- nhỏ cho chó ăn
- nhỏ và khó đọc
- nhỏ như chim sẻ
- nhỏ như sợi chỉ
- nhỏ tơi như bụi
- nhỏ và vô nghĩa
- nhỏ giọt dai dẳng
- nhỏ bé không đáng kể
- nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng