nhỏ giọt trong Tiếng Anh là gì?

nhỏ giọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỏ giọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhỏ giọt

    to drip; to dribble; to fall in drops/drop by drop; * nghĩa bóng sparingly; in dribs and drabs

    trả tiền cho ai theo kiểu nhỏ giọt to pay somebody off in dribs and drabs

    tăng lương nhỏ giọt to be mean about pay rises

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhỏ giọt

    In drops, by drop

    Phát tiền nhỏ giọt: To Distribute money in drops

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhỏ giọt

    in drops, by drop