nhỏ nhoi trong Tiếng Anh là gì?

nhỏ nhoi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỏ nhoi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhỏ nhoi

    small, little, humble, petty

    chút quà nhỏ nhoi a small gift

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhỏ nhoi

    Small, little, humble

    Chút quà nhỏ nhoi: A small gift

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhỏ nhoi

    small, little, humble, petty