nhân trong Tiếng Anh là gì?
nhân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhân
man; person
(khổng giáo) jen (human nature, compassion, love for all human beings)
to multiply
5 nhân 3 ra 15 5 multiplied with 3 makes 15; 5 times 3 is 15
cause
không có nhân sao có quả there is no effect without cause; (nghĩa bóng) there is no smoke without fire
(sinh học) kernel; nucleus; dressing; stuffing; a propos of something; on the occasion of something
nhân hội nghị cấp cao lần thứ 7 các nước nói tiếng pháp on the occasion of the seventh francophone summit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhân
* verb
to multiply
* noun
man; person
* noun
cause
không có nhân sao có quả: no effect without cause
* noun
kernel; almond
* noun
(ph) mucleus
* noun
filling (of cake)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhân
(1) at the time of; (2) core, kernel, almond; (3) to multiply; (4) man, person; (5) to cause
Từ liên quan
- nhân
- nhân ai
- nhân lễ
- nhân mã
- nhân sĩ
- nhân sư
- nhân số
- nhân sự
- nhân tố
- nhân từ
- nhân vì
- nhân vị
- nhân ái
- nhân đà
- nhân bản
- nhân bảy
- nhân cầm
- nhân dân
- nhân dịp
- nhân dục
- nhân giả
- nhân huệ
- nhân hòa
- nhân hóa
- nhân hậu
- nhân học
- nhân lên
- nhân lúc
- nhân lực
- nhân mãn
- nhân mối
- nhân nha
- nhân năm
- nhân quả
- nhân sao
- nhân sáu
- nhân sâm
- nhân thế
- nhân thể
- nhân thọ
- nhân tài
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tần
- nhân văn
- nhân vật
- nhân đây
- nhân đôi
- nhân đạo
- nhân đấy