nhân tâm trong Tiếng Anh là gì?

nhân tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhân tâm

    popularity

    thu phục nhân tâm to gain the sympathy of the people; to win/gain/enjoy popularity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhân tâm

    Man's heart

    Thu phục nhân tâm: To win over man's heart

    Nhân tâm tùy thích: At will

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhân tâm

    man’s heart