nhân tâm trong Tiếng Anh là gì?
nhân tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhân tâm
popularity
thu phục nhân tâm to gain the sympathy of the people; to win/gain/enjoy popularity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhân tâm
Man's heart
Thu phục nhân tâm: To win over man's heart
Nhân tâm tùy thích: At will
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhân tâm
man’s heart
Từ liên quan
- nhân
- nhân ai
- nhân lễ
- nhân mã
- nhân sĩ
- nhân sư
- nhân số
- nhân sự
- nhân tố
- nhân từ
- nhân vì
- nhân vị
- nhân ái
- nhân đà
- nhân bản
- nhân bảy
- nhân cầm
- nhân dân
- nhân dịp
- nhân dục
- nhân giả
- nhân huệ
- nhân hòa
- nhân hóa
- nhân hậu
- nhân học
- nhân lên
- nhân lúc
- nhân lực
- nhân mãn
- nhân mối
- nhân nha
- nhân năm
- nhân quả
- nhân sao
- nhân sáu
- nhân sâm
- nhân thế
- nhân thể
- nhân thọ
- nhân tài
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tần
- nhân văn
- nhân vật
- nhân đây
- nhân đôi
- nhân đạo
- nhân đấy