nhân đạo trong Tiếng Anh là gì?
nhân đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân đạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhân đạo
humanity; huminatarian
phóng thích tù nhân vì lý do nhân đạo to release prisoners for humanitarian reasons
hiến máu nhân đạo humanitarian blood donation
humanely
đối xử nhân đạo với tù binh to treat prisoners of war humanely
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhân đạo
* noun
humanity; humane
nhân đạo chủ nghĩa: humanitarianism
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhân đạo
humanitarian; humanity, humane
Từ liên quan
- nhân
- nhân ai
- nhân lễ
- nhân mã
- nhân sĩ
- nhân sư
- nhân số
- nhân sự
- nhân tố
- nhân từ
- nhân vì
- nhân vị
- nhân ái
- nhân đà
- nhân bản
- nhân bảy
- nhân cầm
- nhân dân
- nhân dịp
- nhân dục
- nhân giả
- nhân huệ
- nhân hòa
- nhân hóa
- nhân hậu
- nhân học
- nhân lên
- nhân lúc
- nhân lực
- nhân mãn
- nhân mối
- nhân nha
- nhân năm
- nhân quả
- nhân sao
- nhân sáu
- nhân sâm
- nhân thế
- nhân thể
- nhân thọ
- nhân tài
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tần
- nhân văn
- nhân vật
- nhân đây
- nhân đôi
- nhân đạo
- nhân đấy