nhân đà trong Tiếng Anh là gì?

nhân đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân đà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhân đà

    with the momentum of

    nhân đà thắng lợi ride the tide of victory