nhân thể trong Tiếng Anh là gì?

nhân thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân thể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhân thể

    at the same time; concurrently; incidentally; by the way

    mua vải và đưa may áo nhân thể to concurrently buy cloth and have a dress made with it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhân thể

    at the same time, concurrently, incidentally, by the way