nhân hòa trong Tiếng Anh là gì?
nhân hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân hòa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhân hòa
uciversal concord, concord among the people
thiên thời, địa lợi, nhân hòa clement weather,favourablr terrain and concord among the people
benevolence and harmony; sympathy of people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhân hòa
Uciversal concord, concord among the people
Thiên thời, địa lợi, nhân hoà: Clement weather,favourablr terrain and concord among the people
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhân hòa
harmony, accord (between or among people)
Từ liên quan
- nhân
- nhân ai
- nhân lễ
- nhân mã
- nhân sĩ
- nhân sư
- nhân số
- nhân sự
- nhân tố
- nhân từ
- nhân vì
- nhân vị
- nhân ái
- nhân đà
- nhân bản
- nhân bảy
- nhân cầm
- nhân dân
- nhân dịp
- nhân dục
- nhân giả
- nhân huệ
- nhân hòa
- nhân hóa
- nhân hậu
- nhân học
- nhân lên
- nhân lúc
- nhân lực
- nhân mãn
- nhân mối
- nhân nha
- nhân năm
- nhân quả
- nhân sao
- nhân sáu
- nhân sâm
- nhân thế
- nhân thể
- nhân thọ
- nhân tài
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tần
- nhân văn
- nhân vật
- nhân đây
- nhân đôi
- nhân đạo
- nhân đấy