nhân hòa trong Tiếng Anh là gì?

nhân hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân hòa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhân hòa

    uciversal concord, concord among the people

    thiên thời, địa lợi, nhân hòa clement weather,favourablr terrain and concord among the people

    benevolence and harmony; sympathy of people

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhân hòa

    Uciversal concord, concord among the people

    Thiên thời, địa lợi, nhân hoà: Clement weather,favourablr terrain and concord among the people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhân hòa

    harmony, accord (between or among people)