nhân tạo trong Tiếng Anh là gì?

nhân tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân tạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhân tạo

    artificial; man-made

    sợi nhân tạo man-made fibres

    ánh sáng nhân tạo artificial light

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhân tạo

    artificial; made by the art of man

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhân tạo

    artificial, man-made