nhân vật trong Tiếng Anh là gì?

nhân vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân vật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhân vật

    person; personality; character; dramatis personae

    một nhân vật trong tiểu thuyết a character in a novel

    một nhân vật trong truyện tranh a cartoon character

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhân vật

    personality

    Một nhân vật rất quan trọng: A very important person[ality, a VIP

    Character

    Thúy Kiều là nhân vật chính của truyện Kiều: Kieu is the main character of Kieu

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhân vật

    figure, personality, character, person