nhân dân trong Tiếng Anh là gì?
nhân dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân dân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhân dân
people
tờ báo này là tiếng nói của nhân dân thành phố hồ chí minh this newspaper is the voice of the ho chi minh city people
hạnh phúc của nhân dân quan trọng hơn những lợi lộc riêng tư the welfare of the people comes before private concerns
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhân dân
* noun
people; country
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhân dân
people, citizens
Từ liên quan
- nhân
- nhân ai
- nhân lễ
- nhân mã
- nhân sĩ
- nhân sư
- nhân số
- nhân sự
- nhân tố
- nhân từ
- nhân vì
- nhân vị
- nhân ái
- nhân đà
- nhân bản
- nhân bảy
- nhân cầm
- nhân dân
- nhân dịp
- nhân dục
- nhân giả
- nhân huệ
- nhân hòa
- nhân hóa
- nhân hậu
- nhân học
- nhân lên
- nhân lúc
- nhân lực
- nhân mãn
- nhân mối
- nhân nha
- nhân năm
- nhân quả
- nhân sao
- nhân sáu
- nhân sâm
- nhân thế
- nhân thể
- nhân thọ
- nhân tài
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tần
- nhân văn
- nhân vật
- nhân đây
- nhân đôi
- nhân đạo
- nhân đấy