nhân chứng trong Tiếng Anh là gì?

nhân chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhân chứng

    deponent; witness

    triệu tập nhân chứng to subpoena witnesses

    ra toà với tư cách nhân chứng to appear as a witness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhân chứng

    * noun

    proof witness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhân chứng

    witness, proof, evidence