nhân định thắng thiên trong Tiếng Anh là gì?
nhân định thắng thiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhân định thắng thiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhân định thắng thiên
human determination will overcome destiny
xưa nay nhân định thắng thiên cũng nhiều (kiều) man's will has often vanquished heaven's whim
Từ liên quan
- nhân
- nhân ai
- nhân lễ
- nhân mã
- nhân sĩ
- nhân sư
- nhân số
- nhân sự
- nhân tố
- nhân từ
- nhân vì
- nhân vị
- nhân ái
- nhân đà
- nhân bản
- nhân bảy
- nhân cầm
- nhân dân
- nhân dịp
- nhân dục
- nhân giả
- nhân huệ
- nhân hòa
- nhân hóa
- nhân hậu
- nhân học
- nhân lên
- nhân lúc
- nhân lực
- nhân mãn
- nhân mối
- nhân nha
- nhân năm
- nhân quả
- nhân sao
- nhân sáu
- nhân sâm
- nhân thế
- nhân thể
- nhân thọ
- nhân tài
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tần
- nhân văn
- nhân vật
- nhân đây
- nhân đôi
- nhân đạo
- nhân đấy